ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Friends Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+

Chủ đề Friends là một trong những chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Bạn có thể gặp những câu hỏi như “Tell me about your best friend” hay “Do you have many friends?”. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Friends trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Friends

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Friends. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Friends.

  • Tell me about your best friend at school? (Hãy kể cho tôi về người bạn thân nhất của bạn ở trường.)

  • What do you usually do with your friends? (Bạn thường làm gì với bạn bè của mình?)

  • Do you have many friends? (Bạn có nhiều bạn không?)

  • In your free time, would you prefer to be alone or to be with friends? (Khi rảnh, bạn thích ở một mình hay ở cùng bạn bè hơn?)

  • How much time do you spend with friends? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho bạn bè?)

  • What kind of friends do you prefer? (Bạn thích kiểu bạn bè như thế nào?)

  • How important are friends to you? (Bạn bè quan trọng với bạn như thế nào?)

  • Do you often go out with your friends? (Bạn có thường đi chơi với bạn bè không?)

  • Where do you often meet each other? (Các bạn thường gặp nhau ở đâu?)

  • Do you have a friend you have known for a long time? (Bạn có người bạn nào bạn đã quen từ lâu không?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Friends

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Friends - IELTS Speaking Part 1

2.1. Tell me about your best friend at school?

Tell me about your best friend at school? (Hãy kể về người bạn thân nhất của bạn ở trường?)

Well, my best friend at school is Anh. We’ve known each other since grade 6 and we often sit together in class. He’s very friendly and supportive, so I feel comfortable sharing everything with him. Whenever I feel stressed or stuck with homework, he’s always there to help, which makes my school life much more enjoyable.

(Ừm, bạn thân nhất của tôi ở trường là Anh. Chúng tôi quen nhau từ lớp 6 và thường ngồi cùng nhau trong lớp. Cậu ấy rất thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ, nên tôi cảm thấy thoải mái khi chia sẻ mọi chuyện với cậu ấy. Mỗi khi tôi căng thẳng hoặc bí bài tập, cậu ấy luôn giúp đỡ, khiến cuộc sống học đường của tôi vui hơn nhiều.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Supportive (adj): sẵn sàng giúp đỡ

  • Feel comfortable (v): cảm thấy thoải mái

  • Be there to help: luôn ở đó để hỗ trợ

  • School life (n): cuộc sống học đường

>>> XEM THÊM: CÁCH VIẾT VỀ NGƯỜI BẠN THÂN BẰNG TIẾNG ANH: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU 

2.2. What do you usually do with your friends?

What do you usually do with your friends? (Bạn thường làm gì với bạn bè?)

Well, when I hang out with my friends, we usually grab some drinks at a nearby café or go shopping at the mall. Sometimes, we also play sports like badminton after school to stay active and have fun together. Spending time with them really helps me relax after a busy week of studying.

(Ừm, khi đi chơi với bạn bè, chúng tôi thường uống nước ở quán cà phê gần trường hoặc đi mua sắm ở trung tâm thương mại. Thỉnh thoảng, chúng tôi cũng chơi thể thao như cầu lông sau giờ học để vận động và vui vẻ cùng nhau. Dành thời gian với bạn bè giúp tôi thư giãn sau một tuần học căng thẳng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Hang out (v): đi chơi

  • Grab some drinks: đi uống nước

  • Stay active: năng động, vận động

  • Relax after a busy week: thư giãn sau một tuần bận rộn

2.3. Do you have many friends?

Do you have many friends? (Bạn có nhiều bạn bè không?)

I wouldn’t say I have a lot of friends. I have quite a small circle, mostly close friends from school and my neighborhood. For me, quality matters more than quantity, so I prefer having a few trustworthy friends who truly understand me.

(Tôi không nói là mình có nhiều bạn. Tôi có một nhóm bạn nhỏ, chủ yếu là bạn thân ở trường và khu tôi sống. Với tôi, chất lượng quan trọng hơn số lượng, nên tôi thích có vài người bạn đáng tin cậy và thực sự hiểu mình hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • A small circle: nhóm bạn nhỏ

  • Quality matters more than quantity: chất lượng quan trọng hơn số lượng

  • Trustworthy (adj): đáng tin cậy

Do you have many friends?

2.4. In your free time, would you prefer to be alone or to be with friends?

In your free time, would you prefer to be alone or to be with friends? (Trong thời gian rảnh, bạn thích ở một mình hay ở bên bạn bè?)

Well, it really depends on my mood. Sometimes I enjoy spending time with my friends because we can hang out, chat and have fun together. But other times, I prefer being alone to relax, watch movies, or recharge after a busy day.

(Cũng tùy tâm trạng của tôi. Đôi khi tôi thích dành thời gian với bạn bè vì chúng tôi có thể đi chơi, trò chuyện và vui vẻ cùng nhau. Nhưng có lúc tôi lại muốn ở một mình để thư giãn, xem phim hoặc nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Hang out (v): đi chơi

  • Recharge (v): nạp lại năng lượng

  • Have fun (v): vui vẻ

2.5. How much time do you spend with friends?

How much time do you spend with friends? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho bạn bè?)

I’d say I meet my friends a few times a week. We usually hang out after school or at weekends. But when we’re all busy with studying, we just keep in touch online through messages or video calls.

(Tôi nghĩ là tôi gặp bạn bè vài lần mỗi tuần. Chúng tôi thường đi chơi sau giờ học hoặc vào cuối tuần. Nhưng khi ai cũng bận học, chúng tôi chỉ giữ liên lạc online qua tin nhắn hoặc gọi video.)

Vocabulary ghi điểm:

  • A few times a week: vài lần mỗi tuần

  • Keep in touch (v): giữ liên lạc

  • Video calls (n): cuộc gọi video

2.6. What kind of friends do you prefer?

What kind of friends do you prefer? (Bạn thích kiểu bạn bè như thế nào?)

I prefer friends who are supportive and easy-going. They make me feel comfortable being myself, and we can laugh and share anything together. I also like people who are honest, because trust is really important in any friendship.

(Tôi thích những người bạn biết ủng hộ và dễ tính. Họ khiến tôi cảm thấy thoải mái là chính mình, và chúng tôi có thể cười đùa và chia sẻ mọi thứ cùng nhau. Tôi cũng thích những người trung thực, vì niềm tin rất quan trọng trong mọi tình bạn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Supportive (adj): biết ủng hộ, hỗ trợ

  • Easy-going (adj): dễ tính, thoải mái

  • Trust (n): sự tin tưởng

What kind of friends do you prefer?

2.7. How important are friends to you?

How important are friends to you? (Bạn bè quan trọng với bạn như thế nào?)

Friends are really important to me. They give me support when I’m stressed and make my life more enjoyable. Without friends, I think everything would feel a bit boring and lonely, so I always try to maintain good relationships with them.

(Bạn bè rất quan trọng với tôi. Họ giúp tôi khi tôi căng thẳng và khiến cuộc sống của tôi vui hơn. Nếu không có bạn bè, tôi nghĩ mọi thứ sẽ hơi buồn tẻ và cô đơn, vì vậy tôi luôn cố gắng giữ mối quan hệ tốt đẹp với họ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Support (n/v): sự hỗ trợ / hỗ trợ

  • Maintain relationships (v): duy trì các mối quan hệ

  • Lonely (adj): cô đơn

2.8. Do you often go out with your friends?

Do you often go out with your friends? (Bạn có thường đi chơi với bạn bè không?)

Yes, I do. I usually hang out with my friends on weekends. We often go for coffee, watch movies, or just walk around the city to chat and relax. Spending time with them helps me unwind after a busy week.

(Có chứ. Tôi thường đi chơi với bạn bè vào cuối tuần. Chúng tôi thường đi uống cà phê, xem phim hoặc đơn giản là đi dạo quanh thành phố để trò chuyện và thư giãn. Dành thời gian bên họ giúp tôi giải tỏa sau một tuần bận rộn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Hang out (v): đi chơi

  • Unwind (v): thư giãn, xả stress

  • A busy week (n): một tuần bận rộn

2.9. Where do you often meet each other?

Where do you often meet each other? (Bạn và bạn bè thường gặp nhau ở đâu?)

We usually meet at a nearby café or at the shopping mall because it’s convenient for everyone. Sometimes, we also gather at someone’s house when we want a more private and cozy place to chat.

(Chúng tôi thường gặp nhau ở một quán cà phê gần nhà hoặc trung tâm thương mại vì nó tiện cho tất cả mọi người. Đôi khi, chúng tôi cũng tụ tập ở nhà của một người bạn nếu muốn một nơi riêng tư và ấm cúng hơn để trò chuyện.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Convenient (adj): thuận tiện

  • Gather (v): tụ tập

  • Cozy (adj): ấm cúng

2.10. Do you have a friend you have known for a long time?

Do you have a friend you have known for a long time? (Bạn có người bạn nào quen từ rất lâu không?)

Yes, I do. I have a close friend that I’ve known since primary school. We’ve gone through many things together, so our friendship is really strong. Even though we’re both busy now, we still keep in touch and meet whenever we can.

(Có, tôi có một người bạn thân mà tôi đã quen từ khi học tiểu học. Chúng tôi đã trải qua rất nhiều điều cùng nhau nên tình bạn giữa chúng tôi rất bền chặt. Dù bây giờ cả hai đều bận rộn, chúng tôi vẫn giữ liên lạc và gặp nhau khi có thể.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Go through (v): trải qua

  • Keep in touch (v): giữ liên lạc

  • Friendship (n): tình bạn

Do you have a friend you have known for a long time?

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+ 

3. Từ vựng Topic Friends - IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic Friends

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Friends, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ/Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ 

Supportive (adj)

sẵn sàng giúp đỡ, ủng hộ

He’s very friendly and supportive, so I feel comfortable sharing everything with him.

Feel comfortable (v)

cảm thấy thoải mái

He makes me feel comfortable being myself.

Be there to help

luôn ở đó để giúp đỡ

Whenever I feel stressed, he’s always there to help.

School life (n)

cuộc sống học đường

He makes my school life much more enjoyable.

Hang out (v)

đi chơi, tụ tập

We usually hang out after school or at weekends.

Grab some drinks

đi uống nước

We usually grab some drinks at a nearby café.

Stay active (v)

năng động, duy trì hoạt động

We play sports like badminton after school to stay active.

Relax after a busy week

thư giãn sau một tuần bận rộn

Spending time with them really helps me relax after a busy week of studying.

A small circle

nhóm bạn nhỏ

I have quite a small circle, mostly close friends from school and my neighborhood.

Quality matters more than quantity

chất lượng quan trọng hơn số lượng

For me, quality matters more than quantity.

Trustworthy (adj)

đáng tin cậy

I prefer having a few trustworthy friends who truly understand me.

Recharge (v)

nạp lại năng lượng

I prefer being alone to relax, watch movies, or recharge after a busy day.

Keep in touch (v)

giữ liên lạc

We just keep in touch online through messages or video calls.

Support (n/v)

sự hỗ trợ / hỗ trợ

Friends give me support when I’m stressed.

Maintain relationships (v)

duy trì mối quan hệ

I always try to maintain good relationships with them.

Unwind (v)

thư giãn, xả stress

Spending time with them helps me unwind after a busy week.

Convenient (adj)

thuận tiện

We usually meet at a nearby café because it’s convenient for everyone.

Cozy (adj)

ấm cúng

We gather at someone’s house when we want a more private and cozy place to chat.

Go through (v)

trải qua

We’ve gone through many things together, so our friendship is really strong.

Friendship (n)

tình bạn

Our friendship is really strong even though we’re both busy now.

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Friends

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Friends

Cụm từ/Idiom

Nghĩa 

Ví dụ 

A shoulder to cry on

người để tâm sự, chia sẻ khi buồn

When I feel upset, my best friend is always a shoulder to cry on.

Get along (well) with someone

hòa hợp, hợp tính với ai đó

I get along really well with my classmates because we have similar interests.

Be on the same wavelength

có cùng suy nghĩ, hợp gu

I love spending time with her because we’re always on the same wavelength.

Have a lot in common

có nhiều điểm chung

We became close friends because we have a lot in common.

Through thick and thin

cùng nhau vượt qua khó khăn

We’ve been friends through thick and thin since primary school.

Hit it off (with someone)

hợp nhau ngay từ lần đầu

We hit it off immediately when we met at school.

See eye to eye (with someone)

đồng quan điểm với ai đó

I don’t always see eye to eye with my friends, but we respect each other’s opinions.

Keep in touch

giữ liên lạc

Even though we study in different cities, we still keep in touch.

Drift apart

dần xa cách

We used to be close, but we drifted apart after high school.

Make friends (with someone)

kết bạn với ai đó

I find it easy to make friends because I’m quite outgoing.

Be like family

thân như người nhà

My best friend is like family to me.

Get on someone’s nerves

khiến ai đó bực mình

Sometimes my friend gets on my nerves, but I still care about him.

Have each other’s back

luôn ủng hộ, giúp đỡ nhau

No matter what happens, we always have each other’s back.

Lose touch (with someone)

mất liên lạc với ai đó

I lost touch with some of my childhood friends after moving to another city.

Click instantly

hợp nhau ngay lập tức

We clicked instantly the moment we started talking.

>>> XEM THÊM: 

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Friends giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn hằng ngày. 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Friends trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện tập IELTS Speaking chủ đề Friends là cách hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, cải thiện khả năng diễn đạt và phản xạ tự nhiên khi nói. Khi bạn biết cách nói về tình bạn, cách duy trì mối quan hệ hay mô tả người bạn thân, việc trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao sự tự tin, cải thiện kỹ năng nói và chinh phục band điểm IELTS Speaking cao trong kỳ thi sắp tới!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác